Có 2 kết quả:
勇于 yǒng yú ㄧㄨㄥˇ ㄩˊ • 勇於 yǒng yú ㄧㄨㄥˇ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dare to
(2) to be brave enough to
(2) to be brave enough to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dare to
(2) to be brave enough to
(2) to be brave enough to
Bình luận 0